Có 2 kết quả:
結對子 jié duì zǐ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄗˇ • 结对子 jié duì zǐ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form pairs
(2) to twin
(2) to twin
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form pairs
(2) to twin
(2) to twin
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh